|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC TTYT HUYỆN ........................... |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
BÁO CÁO
Hoạt động chương trình Tâm thần tháng………/201…
Tên đơn vị báo cáo :................................................................
Thời gian báo cáo từ ngày: ....../......./201..... đến: ......./......./201.....
I.Tổ chức chương trình tâm thần (đến ngày làm báo cáo)
1, Dân số chung. .................................................................................
2, Số xã, Thị trấn thực hiện chương trình : ......................./Tổng số xã......
3, Biên chế cán bộ( Huyện, xã): Tổng sô:.....................
trong đó: Bác sỹ.............Dược sỹ........
Cán bộ tâm lý lâm sàng...................Điều dưỡng.....................Cán bộ khác:.........
II. Hoạt động phát hiện, giám sát :
Số lượt người đến khám : .................................................
Số bệnh nhân được giám sát điều trị:.................................
Số lượt người được cấp thuốc đều 2lần/tháng :.................
Số lượt người được cấp thuốc không đều:..........................
Số người được Test tâm lý:.................................... ..............
Số bệnh nhõn gõy rối:..........................................................
Số bệnh nhân đi lang thang:.................................................
Số bệnh nhõn nhốt xớch:........................................................
Số bệnh nhân được PHCN:....................................................
Số bệnh nhân chuyển BVTT điều trị.....................................
III. Bệnh nhân quản lý:
|
Phõn |
T.số B/N |
BN phỏt |
B/N chuyển |
B/n Tử |
T. Số B/N |
Số bệnh nhân hiện đang điều trị |
Số B/N khụng cũn điều trị |
|||||||||
|
Tỡnh hỡnh uống thuốc |
Kết quả điều trị |
Do ổn định ( Chỉ giỏm sỏt) |
Do gia đỡnh |
Bỏ đi |
||||||||||||
|
Đều |
Không đều |
Ngắt quóng |
Ổn định |
Chưa ổn định |
Diễn biến nặng |
|||||||||||
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
||
|
TTPL |
||||||||||||||||
|
ĐK + |
||||||||||||||||
|
Trầm cảm |
||||||||||||||||
|
BN Chẩn |
||||||||||||||||
|
Tổng |
||||||||||||||||
IV. Tình hình sử dụng thuốc:
|
STT |
Tờn thuốc, nồng |
Đơn |
Số |
Số lượng |
Tổng |
Số lương |
Số |
Ghi |
|
độ, hàm lượng |
vị |
lượng |
nhập |
Cộng |
đó xuất |
lượng |
chỳ |
|
|
tớnh |
tồn |
trong |
trong |
tồn |
||||
|
đầu kỳ |
kỳ |
kỳ |
cuối kỳ |
|||||
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
1 |
Aminazin 25mg |
Viờn |
||||||
|
2 |
Haloperidol 1,5mg |
Viờn |
||||||
|
3 |
Levomepromazin 25 mg |
Viờn |
||||||
|
4 |
Amtritylin 25mg |
Viờn |
||||||
|
5 |
Phenitoin |
Viờn |
||||||
|
6 |
Gardenal 100mg |
Viờn |
||||||
|
7 |
Gardenal 10mg |
Viờn |
||||||
|
8 |
Dalekin 200mg |
Viờn |
||||||
|
9 |
Olanzapin 10 mg |
Viờn |
||||||
|
10 |
Carbamazepin 200mg |
Viờn |
||||||
|
11 |
||||||||
|
12 |
||||||||
|
13 |
||||||||
|
Tổng cộng |
V. Ý kiến đề nghị và nhận xét:
...........................................................................................................................................................................................................................................................................................................
...............................................................................................................................
Ngày tháng năm 201….
NGƯỜI LÀM BÁO CÁO LÃNH ĐẠO ĐƠN VỊ
|
TTYT HUYỆN ........................... TYT XÃ:........................... |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
BÁO CÁO
Hoạt động chương trình Tâm thần tháng………/201…
Tên đơn vị báo cáo :................................................................
Thời gian báo cáo từ ngày: ....../......./201..... đến: ......./......./201.....
I.Tổ chức chương trình tâm thần (đến ngày làm báo cáo)
1, Dân số chung. .................................................................................
2, Số xã, Thị trấn thực hiện chương trình : ......................./Tổng số xã......
3, Biên chế cán bộ( Huyện, xã): Tổng sô:.....................
trong đó: Bác sỹ.............Dược sỹ........
Cán bộ tâm lý lâm sàng...................Điều dưỡng.....................Cán bộ khác:.........
II. Hoạt động phát hiện, giám sát :
Số lượt người đến khám : .................................................
Số bệnh nhân được giám sát điều trị:.................................
Số lượt người được cấp thuốc đều 2lần/tháng :.................
Số lượt người được cấp thuốc không đều:..........................
Số người được Test tâm lý:.................................... ..............
Số bệnh nhõn gõy rối:..........................................................
Số bệnh nhân đi lang thang:.................................................
Số bệnh nhõn nhốt xớch:........................................................
Số bệnh nhân được PHCN:....................................................
Số bệnh nhân chuyển BVTT điều trị.....................................
III. Bệnh nhân quản lý:
|
Phõn |
T.số B/N |
BN phỏt |
B/N chuyển |
B/n Tử |
T. Số B/N |
Số bệnh nhân hiện đang điều trị |
Số B/N khụng cũn điều trị |
|||||||||
|
Tỡnh hỡnh uống thuốc |
Kết quả điều trị |
Do ổn định ( Chỉ giỏm sỏt) |
Do gia đỡnh |
Bỏ đi |
||||||||||||
|
Đều |
Không đều |
Ngắt quóng |
Ổn định |
Chưa ổn định |
Diễn biến nặng |
|||||||||||
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
11 |
12 |
13 |
14 |
15 |
||
|
TTPL |
||||||||||||||||
|
ĐK + |
||||||||||||||||
|
Trầm cảm |
||||||||||||||||
|
BN Chẩn |
||||||||||||||||
|
Tổng |
||||||||||||||||
IV. Tình hình sử dụng thuốc:
|
STT |
Tờn thuốc, nồng |
Đơn |
Số |
Số lượng |
Tổng |
Số lương |
Số |
Ghi |
|
độ, hàm lượng |
vị |
lượng |
nhập |
Cộng |
đó xuất |
lượng |
chỳ |
|
|
tớnh |
tồn |
trong |
trong |
tồn |
||||
|
đầu kỳ |
kỳ |
kỳ |
cuối kỳ |
|||||
|
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
|
1 |
Aminazin 25mg |
Viờn |
||||||
|
2 |
Haloperidol 1,5mg |
Viờn |
||||||
|
3 |
Levomepromazin 25 mg |
Viờn |
||||||
|
4 |
Amtritylin 25mg |
Viờn |
||||||
|
5 |
Phenitoin |
Viờn |
||||||
|
6 |
Gardenal 100mg |
Viờn |
||||||
|
7 |
Gardenal 10mg |
Viờn |
||||||
|
8 |
Dalekin 200mg |
Viờn |
||||||
|
9 |
Olanzapin 10 mg |
Viờn |
||||||
|
10 |
Carbamazepin 200mg |
Viờn |
||||||
|
11 |
||||||||
|
12 |
||||||||
|
13 |
||||||||
|
Tổng cộng |
V. Ý kiến đề nghị và nhận xét:
................................................................................................................................................................................................................................................................
................................................................................................................................
...............................................................................................................................
Ngày tháng năm 201….
NGƯỜI LÀM BÁO CÁO TRẠM TRƯỞNG
|
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC BỆNH VIỆN,TTYT ........................... |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
……………., ngày…. tháng….. năm 201 .
BẢNG TỔNG HỢP
Danh sách BN thu nhận và BN điều chỉnh thuốc trong tháng : /201 .
Đơn vị:……………………………………………………………………
|
S TT |
Họ và tên Bệnh nhân |
Tuổi |
Địa chỉ |
Căn bệnh |
Số lượng thuốc cấp bổ sung |
|||||
|
I/ BỆNH NHÂN THU NHẬN MỚI |
||||||||||
|
S TT |
Họ và tên Bệnh nhân |
Tuổi |
Địa chỉ |
Căn bệnh |
Số lượng thuốc cấp bổ sung |
|||||
|
II/ BỆNH NHÂN ĐIỀU CHỈNH TĂNG THUỐC |
||||||||||
|
Tổngcộng |
||||||||||
Ngày tháng năm 201….
NGƯỜI TỔNG HỢP LÃNH ĐẠO ĐƠN VỊ
Danh sách bệnh nhân ngừng điều trị tháng năm 201 :
|
Stt |
Họ và tên |
Tuổi |
Địa chỉ |
Kết quả điều trị |
Ghi chú |
||
|
Khỏi |
HT |
Khác |
|||||
|
Tổng: |
|||||||


