Bảng giá dịch vụ khám, chữa bệnh áp dụng tại Bệnh viện Tâm thần tỉnh Vĩnh Phúc ( Theo Nghị quyết 20/2024/NQ-HĐND ngày 30/12/2024 của HĐND tỉnh Vĩnh Phúc)

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ KHÁM, CHỮA BỆNH
ÁP DỤNG TẠI BỆNH VIỆN TÂM THẦN TỈNH VĨNH PHÚC
(Theo Nghị quyết 20/2024/NQ-HĐND ngày 30/12/2024)
STT  TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT THEO THÔNG TƯ 23/2024TT-BYT GÍA THEO NQ 20
PHẦN A: GIÁ KHÁM BỆNH KIỂM TRA SỨC KHỎE
1 Khám tâm thần 39,800
2 Khám nội 39,800
PHẦN B: GIÁ TIỀN GIƯỜNG
1 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Tâm thần 245,000
2 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phục hồi chức năng 169,200
                        PHẦN C: GIÁ MỘT SỐ DỊCH VỤ KỸ THUẬT
1 Bóp bóng ambu qua mặt nạ 248,500
2 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 27,500
3 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 532,500
4 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 101,800
5 Đặt ống thông dạ dày 101,800
6 Rửa dạ dày cấp cứu 152,000
7 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 16,000
8 Đo chức năng hô hấp 144,300
9 Khí dung thuốc giãn phế quản 27,500
10 Điện tim thường 32,900
11 Ghi điện não thường quy 75,200
12 Hút đờm hầu họng 14,100
13 Siêu âm ổ bụng 58,600
14 Thụt tháo phân 92,400
15 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 58,400
16 Thông tiểu 101,800
17 Đo lưu huyết não 50,500
18 Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu 44,800
19 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 76,000
20 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 76,000
21 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 76,000
22 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 76,000
23 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 76,000
24 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 76,000
25 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 76,000
26 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 76,000
27 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 76,000
28 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40,900
29 Xoa bóp cục bộ bằng tay  51,300
30 Xoa bóp toàn thân bằng tay  64,900
31 Tập vận động toàn thân 30 phút 59,300
32 Tập với xe đạp tập 14,700
33 Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) 25,600
34 Thang đánh giá trầm cảm Hamilton 25,600
35 Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) 35,600
36 Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em 35,600
37 Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) 35,600
38 Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) 35,600
39 Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) 35,600
40 Thang đánh giá hưng cảm Young 35,600
41 Thang đánh giá lo âu - Zung 25,600
42 Thang đánh giá lo âu - Hamilton 25,600
43 Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) 40,600
44 Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng (CHAT) 40,600
45 Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) 40,600
46 Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) 40,600
47 Thang đánh giá ấn tượng lâm sàng chung (CGI-S) 35,600
48 Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) 40,600
49 Trắc nghiệm RAVEN 35,600
50 Thang đánh giá nhân cách (MMPI) 35,600
51 Thang đánh giá nhân cách (CAT) 35,600
52 Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) 35,600
53 Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) 25,600
54 Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski 25,600
55 Đo điện não vi tính 75,200
56 Đo lưu huyết não 50,500
57 Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu 44,800
58 Thang VANDERBILT 25,600
59 Mãng châm 83,300
60 Điện châm 78,300
61 Thủy châm 77,100
62 Ôn châm 76,300
63 Cứu 37,000
64 Chích lể 76,300
65 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 156,400
66 Cấy chỉ điều trị mất ngủ 156,400
67 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 156,400
68 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 156,400
69 Giác hơi 36,700
70 Điều trị bằng tia hồng ngoại 40,900
71 Tập đi với thanh song song 33,400
72 Tập đi với khung tập đi 33,400
73 Siêu âm tuyến giáp 58,600
74 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 58,600
75 Siêu âm màng phổi 58,600
76 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 58,600
77 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58,600
78 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 172,100
79 Siêu âm tử cung phần phụ 58,600
80 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 58,600
81 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 58,600
82 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng 58,300
83 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng 77,300
84 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 64,300
85 Chụp X-quang khung chậu thẳng 58,300
86 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch 58,300
87 Chụp X-quang khớp vai thẳng 58,300
88 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng 64,300
89 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng 64,300
90 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,300
91 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên 64,300
92 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng 64,300
93 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,300
94 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 64,300
95 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng 105,300
96 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 64,300
97 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng 64,300
98 Chụp X-quang ngực thẳng 64,300
99 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43,500
100 Định lượng Acid Uric [Máu] 22,400
101 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 22,400
102 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 22,400
103 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 22,400
104 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 22,400
105 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 74,200
106 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 22,400
107 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 28,000
108 Định lượng Creatinin (máu) 22,400
109 Điện giải đồ (Na, K, Cl, Ca) [Máu] 30,200
110 Định lượng Glucose [Máu] 22,400
111 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 20,000
112 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28,000
113 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 28,000
114 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 22,400
115 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 28,000
116 Định lượng Urê máu [Máu] 22,400
117 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28,600
118 HBsAg test nhanh 58,600
119 HCV Ab test nhanh 58,600
120 HAV Ab test nhanh 130,500
121 HIV Ab test nhanh 58,600